Đèn đường LED 330W quang thông 41800lm @700mA Output Driver. Nguồn sáng 360 Chipleds Philips 3030 CCT~4000K Ra>70m kết hợp thấu kính phân bố ánh sáng bán rộng. Bộ nguồn hiệu suất cao, tích hợp tính năng độc lập tiết giảm công suất tại đèn Programmable DIM và cổng điều khiển DIM 0~10V/PWM, điện áp input 110~277Vac/50Hz. Kiểu dáng thiết kế đèn mỏng nhẹ và ưu việt, kích thước bao 870x295x86mm, cấu trúc thân vỏ bằng nhôm đúc áp lực cao, thấu kính nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật Polycarbonate kháng UV. Cấp bảo vệ IP66, IK08, Class I, chống sét lan truyền 10kV/5kA/25ns.
Chipleds Philips LUMILEDS LUXEON 3030 2D | 360 SMD LEDs |
---|---|
Nhiệt độ màu CCT | 4000 K |
Chỉ số hoàn màu CRI | >70 |
Quang thông bộ đèn @700mA Output Driver | 41.800 lm |
Công suất tiêu thụ @700mA Output Driver | 330 W |
Hiệu suất phát quang @700mA Output Driver | 127 lm/W |
Điện áp sử dụng đầu vào 110~227VAC 50/60Hz | 220~240VAC 50/60Hz |
Chế độ tiết giảm công suất DIM độc lập tại đèn | Lập trình DIM 5 cấp |
Cổng kết nối điều khiển dimming từ tủ trung tâm | 0~10V/PWM |
Hệ số công suất | >0,9 |
Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền SPD | Vn10Kv / In 5KA / TA 25ns |
Kích thước bộ đèn (Dài x Rộng x Cao) mm | 870 x 295 x 86 |
Trọng lượng bộ đèn | 10,8 kg |
Diện tích cản gió | 0,25 m2 |
Lắp đặt với ống cần đèn | ∅48 ~ ∅D60 |
Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn | Hợp kim Al đúc áp lực cao |
Công nghệ xử lý hoàn thiện bề mặt thân vỏ đèn | Sơn tĩnh điện kháng UV |
Buồng quang học: Thấu kính nhựa Polycarbonate, gioăng silicon | IP66 |
Ngăn chứa bộ điện | IP66 |
Cấp bảo vệ IP của Driver | IP67 metal case |
Cấp bảo vệ IP của SPD chống sét | IP67 |
Cấp cách điện | Class-I |
Nhiệt độ môi trường vận hành | -30°C ... 50°C (Ta in free air) |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347 |
Tuổi thọ | 50.000h @Ta=30°C (BS50/L70) |