Đèn LED chiếu sáng công cộng công suất tiêu thụ 285W quang thông >33150lm @700mA Output Driver. Nguồn sáng 128 SMD LEDs CREE XT-E tích hợp trên 08 module PCB LEDs đa điểm có gắn thấu kính phân bố ánh sáng bán rộng. Bộ nguồn tiết giảm công suất lập trình 5 cấp DIM độc lập tại đèn kèm cổng DIM 0~10V/PWM, điện áp sử dụng 110~227VAC/50Hz, thiết bị chống sét lan truyền SPD 10kV/5kA. Kích thước bao 853x318x136mm, cấu tạo thân vỏ hợp kim nhôm áp lực cao đúc nguyên khối sơn tĩnh điện kháng UV, kính thủy tinh cường lực siêu trắng, gioăng hơi silicon, buồng quang học IP66...
Chipleds Cree® Xlamp® XT-E LEDs | 128 SMD LEDs |
---|---|
Nhiệt độ màu CCT | 4000 K |
Chỉ số hoàn màu CRI | >70 |
Quang thông bộ đèn @625mA Output Driver | 33.152 lm |
Công suất tiêu thụ @625mA Output Driver | 285 W |
Hiệu suất phát quang @625mA Output Driver | 116 lm/W |
Điện áp sử dụng đầu vào 110~227VAC 50/60Hz | 220~240VAC 50/60Hz |
Chế độ tiết giảm công suất DIM độc lập tại đèn | Lập trình DIM 5 cấp |
Cổng kết nối điều khiển dimming từ tủ trung tâm | 0~10V/PWM |
Hệ số công suất | >0,9 |
Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền SPD | Vn10Kv / In 5KA / TA 25ns |
Kích thước bộ đèn (Dài x Rộng x Cao) mm | 853 x 318 x 136 |
Trọng lượng bộ đèn | 14,0 kg |
Diện tích cản gió | 0,271 m2 |
Lắp đặt với ống cần đèn | ∅48 ~ ∅D60 |
Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn | Hợp kim Al đúc áp lực cao |
Công nghệ xử lý hoàn thiện bề mặt thân vỏ đèn | Sơn tĩnh điện kháng UV |
Buồng quang học: Kính thủy tinh cường lực, gioăng silicon | IP66 |
Ngăn chứa bộ điện | IP54 |
Cấp bảo vệ IP của Driver | IP67 metal case |
Cấp bảo vệ IP của SPD chống sét | IP67 |
Cấp cách điện | Class-I |
Nhiệt độ môi trường vận hành | -30°C ... 50°C (Ta in free air) |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347 |
Tuổi thọ | 50.000h @Ta=30°C (BS50/L70) |