Đèn đường phố LED INEZ8-4M36 ánh sáng ban ngày hiệu suất cao, tính năng tùy chỉnh độ sáng điều khiển ánh sáng hiệu quả, bộ nguồn lập trình dimming kèm cổng DIM 0~10V/PWM kết nối điều khiển chiếu sáng thông minh. Công suất 90W 100W max 110W, quang hiệu >116lm/w, nguồn sáng 144 smd LED philips luxeon, module LED IP66 phân bố ánh sáng bán rộng, cấp cách điện Class-1, SPD chống sét 10Kv/5Kz/Ta25ns, điện áp sử dụng 110~277Vac/50Hz. Kết cấu thân vỏ đèn bằng nhôm gia công áp lực cao sơn tĩnh điện ngoài trời, kiểu dáng đẹp, độ bền cao, dễ thao tác lắp đặt sử dụng...
Nguồn sáng | 04 Module Led IK08 IP66 |
---|---|
Phân bố quang học | Phân bố ánh sáng bán rộng; IESNA Type-II |
Chip LED | SMD LED Philips LUMILEDS LUXEON 3030 2D 144pcs |
Nhiệt độ màu CCT | 4000°K (Option: 3000°K; 5400°K; 6500°K) |
Chỉ số hoàn màu CRI | > 70 |
Quang thông bộ đèn | 12.850lm @700mA Output Driver |
Công suất tiêu thụ | 110W @700mA Output Driver |
Điện áp sử dụng | 110~227Vac 50/60Hz |
Hệ số công suất | > 0,9 |
Chế độ tiết giảm công suất độc lập tại đèn | Lập trình DIM 5 cấp |
Cổng kết nối điều khiển chiếu sáng thông minh | DIM 0~10V/PWM |
Thiết bị kết nối về trung tâm điều khiển | IoT wireless device; Zigbee & 2G/3G/4G/WiFi/NB-IoT/LoRa/SigFox; Control On/Off & DIM 0~10V; Report parameters; Internal mounting or NEMA socket 7pin external mounting. (Option) |
Thiết bị bảo vệ chống sét lan truyền | Vmax20Kv/Imax10KA; Vn10Kv/In5KA/TA25ns; SPD plastic case IP67 |
Cấp bảo vệ | IK08; IP66; Cấp cách điện Class-1 |
Nhiệt độ môi trường vận hành | -30°C ... 50°C (Ta in free air) |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60598; IEC 62031; IEC 62471; IEC 61347 |
Tuổi thọ | > 50.000h @Ta=30°C (BS50/L70) |
Vật liệu & công nghệ chế tạo thân vỏ đèn | Hợp kim nhôm gia công áp lực cao, sơn tĩnh điện ngoài trời Các chi tiết bulong ốc vít khóa kẹp bằng thép không gỉ Inox304 |
Kiểu lắp đặt | Lắp với ống cần đèn ∅48 ~ ∅60mm |
Kích thước đèn INEZ8-4M36 |